Đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ, 20h00 ngày 22/12
Kết quả Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ
Đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ
Phong độ Glasgow City Nữ gần đây
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ trước đây
-
20/10/2024Dundee United (W)0 - 13Glasgow City (W)0 - 7W
-
26/11/2023Dundee United (W)1 - 3Glasgow City (W)1 - 2W
-
17/09/2023Glasgow City (W)6 - 0Dundee United (W)3 - 0W
-
15/01/2023Dundee United (W)1 - 8Glasgow City (W)1 - 3W
-
25/08/2022Glasgow City (W)7 - 0Dundee United (W)5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow City Nữ vs Dundee United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow City Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Glasgow City Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glasgow City Nữ thắng
Bại: là số trận Glasgow City Nữ thua
Thắng: là số trận Glasgow City Nữ thắng
Bại: là số trận Glasgow City Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glasgow City Nữ và Dundee United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: