Đối đầu Falkirk vs Greenock Morton, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Falkirk vs Greenock Morton
Đối đầu Falkirk vs Greenock Morton
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Falkirk vs Greenock Morton
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkirk vs Greenock Morton trước đây
-
22/02/2025Greenock Morton0 - 2Falkirk0 - 2W
-
02/11/2024Falkirk6 - 0Greenock Morton2 - 0W
-
31/08/2024Greenock Morton2 - 3Falkirk2 - 2W
-
20/04/2019Falkirk0 - 2Greenock Morton0 - 0L
-
02/03/2019Greenock Morton1 - 1Falkirk1 - 1D
-
15/12/2018Falkirk0 - 0Greenock Morton0 - 0D
-
20/10/2018Greenock Morton1 - 0Falkirk0 - 0L
-
10/03/2018Falkirk3 - 1Greenock Morton3 - 0W
-
13/01/2018Greenock Morton0 - 1Falkirk0 - 1W
-
09/07/2022Greenock Morton0 - 0Falkirk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Falkirk vs Greenock Morton
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Greenock Morton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Greenock Morton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Greenock Morton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Falkirk (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkirk và Greenock Morton trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 31 | 20 | 6 | 5 | 61 | 26 | 35 | 66 | H T T T T B |
2 | Ayr United | 31 | 17 | 7 | 7 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T B B H T |
3 | Livingston | 31 | 16 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 58 | T H H H T B |
4 | Partick Thistle | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 33 | 5 | 48 | H H T T H T |
5 | Raith Rovers | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 39 | -3 | 42 | B H T H H T |
6 | Greenock Morton | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 40 | -3 | 41 | B T T T H B |
7 | Queen's Park | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B B B B |
8 | Dunfermline Athletic | 31 | 8 | 6 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B T B B B T |
9 | Hamilton Academical | 31 | 8 | 5 | 18 | 34 | 57 | -23 | 29 | T H B B H B |
10 | Airdrie United | 31 | 6 | 6 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: