Đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ, 23h00 ngày 22/12
Kết quả Motherwell Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Motherwell Nữ vs Hearts Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ trước đây
-
01/09/2024Hearts (W)6 - 1Motherwell (W)2 - 0L
-
14/01/2024Motherwell (W)0 - 3Hearts (W)0 - 1L
-
22/10/2023Hearts (W)5 - 1Motherwell (W)3 - 1L
-
05/02/2023Motherwell (W)1 - 1Hearts (W)1 - 0D
-
30/10/2022Hearts (W)1 - 0Motherwell (W)1 - 0L
-
08/05/2022Motherwell (W)1 - 0Hearts (W)0 - 0W
-
06/02/2022Hearts (W)1 - 0Motherwell (W)0 - 0L
-
17/10/2021Motherwell (W)2 - 0Hearts (W)0 - 0W
-
23/05/2021Hearts (W)0 - 1Motherwell (W)0 - 1W
-
22/04/2021Motherwell (W)2 - 1Hearts (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Motherwell Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell Nữ và Hearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: