Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ, 23h10 ngày 22/12
Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ
Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.05O 2.5
0.82U 2.5
0.821
3.47X
2.952
2.07Hiệp 1-0.25
2.43+0.25
0.11O 1.5
3.22U 1.5
0.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1McGovern K. (Assist:Papadopoulos S.)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers Nữ vs Hibernian Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow Rangers NữHibernian Nữ
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
50Pha tấn công52
-
-
28Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |