Kết quả Spartans Nữ vs Hibernian Nữ, 19h00 ngày 13/10
Kết quả Spartans Nữ vs Hibernian Nữ
Đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202419:00
-
Spartans Nữ 10Hibernian Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.86-2.25
0.90O 3.5
0.98U 3.5
0.821
12.00X
7.002
1.14Hiệp 1+1
0.82-1
0.96O 1.5
0.90U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Spartans Nữ vs Hibernian Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1Adams E.
-
8'0-2Adams E. (Assist:Bowie T.)
-
16'0-2Ciara Grant
-
39'0-3McAlonie M. (Assist:Adams E.)
-
55'0-4Adams E.
-
69'0-4Ferguson A.
-
70'Chuter K.0-4
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans Nữ vs Hibernian Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartans NữHibernian Nữ
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút30
-
-
2Sút trúng cầu môn16
-
-
0Sút ra ngoài14
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
40Pha tấn công100
-
-
8Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |