Đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Lisen vs Banik Ostrava B
Đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B
Phong độ Lisen gần đây
Phong độ Banik Ostrava B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Lisen vs Banik Ostrava B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B trước đây
-
01/09/2024Banik Ostrava B0 - 2Lisen0 - 1W
-
17/07/2021Lisen2 - 1Banik Ostrava B2 - 0W
-
01/04/2012Banik Ostrava B0 - 0Lisen0 - 0D
-
20/08/2011Lisen1 - 1Banik Ostrava B1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Banik Ostrava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Lisen (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lisen và Banik Ostrava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T T H |
2 | Chrudim | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 41 | H B B T H T |
3 | Vyskov | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | B H T H T H |
4 | Slavia Prague B | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T H H B H |
5 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
6 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
7 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
8 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Banik Ostrava B | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | H H T T B T |
12 | Opava | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B H B B T B |
13 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 21 | T B T B T H |
15 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
16 | Sigma Olomouc B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 20 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: