Đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Slavia Kromeriz vs Blansko
Đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
Phong độ Blansko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slavia Kromeriz vs Blansko
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko trước đây
-
06/09/2024Blansko1 - 3Slavia Kromeriz1 - 1W
-
04/03/2023Slavia Kromeriz2 - 0Blansko1 - 0W
-
06/08/2022Blansko0 - 5Slavia Kromeriz0 - 3W
-
22/05/2022Blansko1 - 5Slavia Kromeriz1 - 2W
-
15/10/2021Slavia Kromeriz3 - 1Blansko3 - 0W
-
07/09/2019Slavia Kromeriz0 - 0Blansko0 - 0D
-
01/04/2017Blansko1 - 2Slavia Kromeriz1 - 1W
-
27/08/2016Slavia Kromeriz0 - 0Blansko0 - 0D
-
21/07/2021Slavia Kromeriz6 - 2Blansko3 - 2W
-
03/06/2020Slavia Kromeriz0 - 2Blansko0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 6 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Blansko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Kromeriz và Blansko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: