Đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B, 22h00 ngày 26/4
Kết quả Brno vs Sigma Olomouc B
Đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B
Phong độ Brno gần đây
Phong độ Sigma Olomouc B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Brno vs Sigma Olomouc B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B trước đây
-
06/12/2024Sigma Olomouc B1 - 0Brno1 - 0L
-
24/02/2024Brno3 - 1Sigma Olomouc B2 - 1W
-
29/09/2024Sigma Olomouc B4 - 1Brno1 - 0L
-
11/11/2023Brno0 - 1Sigma Olomouc B0 - 0L
-
30/07/2023Sigma Olomouc B1 - 2Brno1 - 1W
-
09/01/2016Brno3 - 3Sigma Olomouc B1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sigma Olomouc B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Brno (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno và Sigma Olomouc B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: