Đối đầu Tescoma Zlin vs Brno, 23h00 ngày 11/4
Kết quả Tescoma Zlin vs Brno
Đối đầu Tescoma Zlin vs Brno
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
Phong độ Brno gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Tescoma Zlin vs Brno
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Brno trước đây
-
01/09/2024Brno1 - 2Tescoma Zlin0 - 0W
-
20/01/2024Tescoma Zlin1 - 2Brno1 - 1L
-
22/11/2022Tescoma Zlin0 - 2Brno0 - 1L
-
28/05/2023Brno0 - 0Tescoma Zlin0 - 0D
-
04/03/2023Brno1 - 1Tescoma Zlin0 - 1D
-
10/09/2022Tescoma Zlin2 - 3Brno0 - 1L
-
13/02/2021Brno0 - 0Tescoma Zlin0 - 0D
-
13/09/2020Tescoma Zlin3 - 1Brno1 - 1W
-
15/01/2022Brno3 - 3Tescoma Zlin2 - 1D
-
17/07/2021Tescoma Zlin1 - 1Brno1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tescoma Zlin vs Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tipsport Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Séc | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tescoma Zlin (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Tescoma Zlin (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tescoma Zlin thắng
Bại: là số trận Tescoma Zlin thua
Thắng: là số trận Tescoma Zlin thắng
Bại: là số trận Tescoma Zlin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tescoma Zlin và Brno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 21 | 17 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 55 | H T T T T T |
2 | Chrudim | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 20 | 14 | 38 | H H B B T H |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
5 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
6 | Slavia Prague B | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 25 | 7 | 28 | H T T H H B |
7 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
8 | SK Prostejov | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 28 | T B T B T B |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Banik Ostrava B | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | H H T T B T |
12 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
13 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T B T B T |
15 | Sigma Olomouc B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 20 | B B B B H B |
16 | Brno | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: