Đối đầu Chrudim vs Opava, 15h15 ngày 12/4
Hạng 2 Séc 2024-2025: Chrudim vs Opava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrudim vs Opava trước đây
-
15/02/2025Chrudim0 - 4Opava0 - 3L
-
13/01/2023Chrudim1 - 3Opava1 - 1L
-
30/08/2024Opava1 - 2Chrudim0 - 0W
-
03/05/2024Opava0 - 0Chrudim0 - 0D
-
07/10/2023Chrudim1 - 0Opava1 - 0W
-
15/04/2023Chrudim1 - 0Opava0 - 0W
-
09/09/2022Opava2 - 0Chrudim0 - 0L
-
19/03/2022Chrudim0 - 0Opava0 - 0D
-
21/08/2021Opava1 - 1Chrudim0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chrudim vs Opava
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Opava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Opava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Séc | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrudim vs Opava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrudim (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Chrudim (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrudim thắng
Bại: là số trận Chrudim thua
Thắng: là số trận Chrudim thắng
Bại: là số trận Chrudim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrudim và Opava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T T H |
2 | Chrudim | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 41 | H B B T H T |
3 | Vyskov | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | B H T H T H |
4 | Slavia Prague B | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T H H B H |
5 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
6 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
7 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
8 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Banik Ostrava B | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | H H T T B T |
12 | Opava | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B H B B T B |
13 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 21 | T B T B T H |
15 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
16 | Sigma Olomouc B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 20 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: