Đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim, 15h30 ngày 06/4
Kết quả Sparta Praha B vs Chrudim
Đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Chrudim gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Sparta Praha B vs Chrudim
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim trước đây
-
24/08/2024Chrudim4 - 1Sparta Praha B2 - 1L
-
09/03/2024Chrudim0 - 2Sparta Praha B0 - 1W
-
06/08/2023Sparta Praha B2 - 0Chrudim1 - 0W
-
19/03/2023Sparta Praha B0 - 0Chrudim0 - 0D
-
27/08/2022Chrudim1 - 2Sparta Praha B0 - 1W
-
14/05/2022Sparta Praha B2 - 2Chrudim0 - 1D
-
24/07/2021Chrudim0 - 1Sparta Praha B0 - 0W
-
25/06/2022Sparta Praha B0 - 3Chrudim0 - 2L
-
05/02/2022Sparta Praha B0 - 0Chrudim0 - 0D
-
14/06/2014Chrudim1 - 0Sparta Praha B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sparta Praha B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha B và Chrudim trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 21 | 17 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 55 | H T T T T T |
2 | Chrudim | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 20 | 14 | 38 | H H B B T H |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 25 | 7 | 28 | H T T H H B |
7 | SK Prostejov | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 28 | T B T B T B |
8 | FK Graffin Vlasim | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 30 | 2 | 25 | B H B T B H |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
12 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
13 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T B H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: