Đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague, 20h30 ngày 06/4
Kết quả Mlada Boleslav vs Dukla Prague
Đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Dukla Prague
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague trước đây
-
14/01/2025Mlada Boleslav5 - 2Dukla Prague3 - 1W
-
01/07/2023Mlada Boleslav4 - 4Dukla Prague2 - 3D
-
25/01/2022Mlada Boleslav2 - 2Dukla Prague2 - 0D
-
02/11/2024Dukla Prague0 - 1Mlada Boleslav0 - 0W
-
21/04/2019Dukla Prague2 - 2Mlada Boleslav0 - 1D
-
10/11/2018Mlada Boleslav0 - 0Dukla Prague0 - 0D
-
19/05/2018Mlada Boleslav1 - 0Dukla Prague1 - 0W
-
24/11/2017Dukla Prague4 - 1Mlada Boleslav2 - 1L
-
07/04/2017Dukla Prague1 - 2Mlada Boleslav0 - 1W
-
01/10/2016Mlada Boleslav1 - 0Dukla Prague0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Séc | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Dukla Prague: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Dukla Prague trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
7 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
8 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
9 | Hradec Kralove | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 37 | H H H T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: