Đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ, 20h45 ngày 29/3
Kết quả Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ
Đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ
Phong độ Pardubice Nữ gần đây
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ trước đây
-
06/10/2024Slovacko (W)6 - 0Pardubice (W)4 - 0L
-
05/11/2023Slovacko (W)7 - 0Pardubice (W)3 - 0L
-
27/08/2023Pardubice (W)0 - 5Slovacko (W)0 - 1L
-
07/11/2021Slovacko (W)4 - 0Pardubice (W)3 - 0L
-
05/09/2021Pardubice (W)0 - 3Slovacko (W)0 - 3L
-
02/04/2021Pardubice (W)0 - 1Slovacko (W)0 - 0L
-
04/10/2020Slovacko (W)4 - 1Pardubice (W)1 - 1L
-
13/10/2019Slovacko (W)3 - 0Pardubice (W)0 - 0L
-
10/10/2015Pardubice (W)0 - 11Slovacko (W)0 - 6L
-
02/03/2024Pardubice (W)0 - 7Slovacko (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Nữ Czech | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice Nữ vs Slovacko Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Pardubice Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
Thắng: là số trận Pardubice Nữ thắng
Bại: là số trận Pardubice Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice Nữ và Slovacko Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 86 | 7 | 79 | 39 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 54 | 13 | 41 | 36 | T T T T T T |
3 | Slovan Liberec (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T B B T T T |
4 | Slovacko (W) | 13 | 8 | 0 | 5 | 40 | 15 | 25 | 24 | T B T T B B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 41 | -27 | 10 | T H B T B B |
6 | Prague (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 68 | -52 | 8 | B B B B B T |
7 | Pardubice (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 47 | -38 | 7 | H B H H B T |
8 | Horni Herspice (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 46 | -33 | 6 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: