Đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice, 20h30 ngày 13/4
Kết quả SC Znojmo vs Slovan Rosice
Đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice
Phong độ SC Znojmo gần đây
Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SC Znojmo vs Slovan Rosice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice trước đây
-
06/09/2024Slovan Rosice2 - 1SC Znojmo0 - 0L
-
17/03/2024SC Znojmo2 - 0Slovan Rosice1 - 0W
-
12/08/2023Slovan Rosice1 - 0SC Znojmo0 - 0L
-
25/03/2023SC Znojmo0 - 1Slovan Rosice0 - 0L
-
27/08/2022Slovan Rosice3 - 0SC Znojmo2 - 0L
-
14/05/2022Slovan Rosice3 - 1SC Znojmo1 - 1L
-
10/10/2021SC Znojmo3 - 4Slovan Rosice2 - 4L
-
24/08/2019Slovan Rosice1 - 1SC Znojmo1 - 0D
-
30/07/2016Slovan Rosice0 - 1SC Znojmo0 - 0W
-
13/08/2014Slovan Rosice1 - 3SC Znojmo0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Znojmo (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
SC Znojmo (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Znojmo và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: