Đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen, 15h15 ngày 26/4
Kết quả SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen
Đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen
Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen trước đây
-
15/10/2024SK Petrin Plzen3 - 1SK Motorlet Praha3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Motorlet Praha vs SK Petrin Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Motorlet Praha (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SK Motorlet Praha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
Thắng: là số trận SK Motorlet Praha thắng
Bại: là số trận SK Motorlet Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Motorlet Praha và SK Petrin Plzen trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Teplice B | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | H T H B B H |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: