Đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B, 23h00 ngày 11/4
Kết quả SK Prostejov vs Slavia Prague B
Đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B
Phong độ SK Prostejov gần đây
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: SK Prostejov vs Slavia Prague B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B trước đây
-
01/09/2024Slavia Prague B2 - 2SK Prostejov1 - 1D
-
28/05/2023SK Prostejov3 - 1Slavia Prague B1 - 0W
-
31/07/2022Slavia Prague B0 - 1SK Prostejov0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Slavia Prague B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SK Prostejov (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Prostejov và Slavia Prague B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 21 | 17 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 55 | H T T T T T |
2 | Chrudim | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 20 | 14 | 38 | H H B B T H |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
5 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
6 | Slavia Prague B | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 25 | 7 | 28 | H T T H H B |
7 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
8 | SK Prostejov | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 28 | T B T B T B |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Banik Ostrava B | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | H H T T B T |
12 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
13 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T B T B T |
15 | Sigma Olomouc B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 20 | B B B B H B |
16 | Brno | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: