Đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B, 15h15 ngày 20/4
Kết quả Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Slavia Prague B gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B trước đây
-
22/09/2024Slavia Prague B2 - 2Viktoria Zizkov1 - 0D
-
03/02/2024Slavia Prague B2 - 2Viktoria Zizkov1 - 0D
-
21/01/2023Slavia Prague B3 - 1Viktoria Zizkov1 - 1L
-
20/07/2022Slavia Prague B2 - 2Viktoria Zizkov1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Slavia Prague B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Zizkov (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viktoria Zizkov (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Zizkov và Slavia Prague B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 23 | 17 | 6 | 0 | 37 | 10 | 27 | 57 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
6 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
7 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 35 | -9 | 30 | T B T B H H |
10 | Vysocina jihlava | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 32 | -5 | 27 | T T B T H H |
11 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: