Đối đầu Slovan Liberec vs Teplice, 21h30 ngày 08/12
Kết quả Slovan Liberec vs Teplice
Đối đầu Slovan Liberec vs Teplice
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Teplice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Teplice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Teplice trước đây
-
10/08/2024Teplice2 - 1Slovan Liberec1 - 0L
-
12/05/2024Slovan Liberec1 - 2Teplice0 - 0L
-
05/05/2024Teplice2 - 0Slovan Liberec0 - 0L
-
03/03/2024Teplice2 - 0Slovan Liberec2 - 0L
-
23/09/2023Slovan Liberec3 - 3Teplice3 - 2D
-
12/11/2022Teplice2 - 1Slovan Liberec1 - 1L
-
06/08/2022Slovan Liberec5 - 1Teplice3 - 1W
-
02/04/2022Slovan Liberec0 - 1Teplice0 - 0L
-
30/10/2021Teplice1 - 2Slovan Liberec1 - 1W
-
13/03/2021Slovan Liberec2 - 1Teplice0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Teplice
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Teplice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Teplice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Teplice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Slovan Liberec (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Teplice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 17 | 15 | 2 | 0 | 39 | 5 | 34 | 47 | T H T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 37 | T B T T T H |
3 | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | B B H H H T |
4 | Banik Ostrava | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T T T B T B |
5 | Baumit Jablonec | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B T B T |
6 | Mlada Boleslav | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | H T H H T T |
7 | Synot Slovacko | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 25 | T H B H T H |
8 | Sigma Olomouc | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B H |
9 | Hradec Kralove | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | MFK Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 22 | H T B T B B |
11 | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 21 | 3 | 20 | T H H T B B |
13 | Teplice | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 28 | -6 | 18 | B B T H T H |
14 | Pardubice | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 14 | H T B H H H |
15 | Dukla Prague | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 45 | -40 | 3 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: