Đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice, 22h30 ngày 17/4
Kết quả TJ Start Brno vs Slovan Rosice
Đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice
Phong độ TJ Start Brno gần đây
Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: TJ Start Brno vs Slovan Rosice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice trước đây
-
01/10/2024Slovan Rosice0 - 0TJ Start Brno0 - 0D
-
15/06/2024TJ Start Brno1 - 1Slovan Rosice1 - 1D
-
11/11/2023Slovan Rosice1 - 2TJ Start Brno0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Start Brno (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
TJ Start Brno (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TJ Start Brno và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: