Đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem, 15h30 ngày 26/4
Kết quả Teplice B vs Usti nad Labem
Đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem
Phong độ Teplice B gần đây
Phong độ Usti nad Labem gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Teplice B vs Usti nad Labem
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem trước đây
-
25/01/2025Teplice B0 - 2Usti nad Labem0 - 0L
-
27/09/2024Usti nad Labem4 - 0Teplice B0 - 0L
-
21/04/2024Teplice B2 - 3Usti nad Labem2 - 1L
-
22/09/2023Usti nad Labem3 - 0Teplice B1 - 0L
-
01/04/2023Usti nad Labem2 - 0Teplice B0 - 0L
-
04/09/2022Teplice B2 - 3Usti nad Labem2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
hạng nhất Séc | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Usti nad Labem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice B (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Teplice B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice B và Usti nad Labem trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Teplice B | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | H T H B B H |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: