Kết quả Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19, 17h15 ngày 23/04
Kết quả Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19
Đối đầu Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19
Phong độ Meteor Praha(U19) gần đây
Phong độ Banik Ostrava U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/04/202217:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2021-2022 » vòng 22
-
Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19: Diễn biến chính
-
33'0-1
-
37'0-2
-
45'1-2
-
45'1-3
-
76'1-4
-
85'1-5
-
90'1-6
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Meteor Praha(U19) vs Banik Ostrava U19: Số liệu thống kê
-
Meteor Praha(U19)Banik Ostrava U19
BXH VĐQG Séc U19 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha U19 | 30 | 20 | 4 | 6 | 73 | 29 | 44 | 64 | T T T B T T |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 8 | 4 | 62 | 24 | 38 | 62 | T T T H T T |
3 | MFK Karvina U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 53 | 35 | 18 | 55 | T T H T B T |
4 | Pardubice U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 46 | 34 | 12 | 55 | T B B B H T |
5 | Banik Ostrava U19 | 30 | 16 | 5 | 9 | 59 | 34 | 25 | 53 | T T T T B B |
6 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 56 | 36 | 20 | 50 | H B T H B B |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 12 | 10 | 8 | 59 | 33 | 26 | 46 | H H B T T T |
8 | Brno U19 | 30 | 13 | 6 | 11 | 68 | 45 | 23 | 45 | T H T H T B |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 50 | -6 | 45 | B B T T H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 39 | H B B H B B |
11 | Hradec Kralove U19 | 30 | 13 | 0 | 17 | 38 | 57 | -19 | 39 | T B B B B B |
12 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 54 | 60 | -6 | 38 | T B T H T T |
13 | Slovacko U19 | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 47 | -7 | 33 | T B H T H H |
14 | Marila Pribram U19 | 30 | 7 | 4 | 19 | 40 | 88 | -48 | 25 | B B H B H B |
15 | Meteor Praha VIII U19 | 30 | 5 | 3 | 22 | 35 | 88 | -53 | 18 | B B B B B H |
16 | Opava U19 | 30 | 3 | 2 | 25 | 20 | 83 | -63 | 11 | B T H H T T |