Kết quả Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen, 23h30 ngày 30/03
Kết quả Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.5
0.94U 2.5
0.741
2.05X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 27
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính
-
8'Lukas Haraslin (Assist:Qazim Laci)1-0
-
12'1-0Rafiu Durosinmi
-
14'1-1
Pavel Sulc (Assist:Lukas Kalvach)
-
30'1-1Lukas Cerv
-
37'1-2
Rafiu Durosinmi (Assist:Carlos Eduardo Lopes Cruz)
-
44'Martin Vitik1-2
-
46'Victor Olatunji
Lukas Sadilek1-2 -
48'Filip Panak2-2
-
53'2-3
Rafiu Durosinmi (Assist:Matej Vydra)
-
61'2-4
Matej Vydra (Assist:Rafiu Durosinmi)
-
67'Albion Rrahmani
Lukas Haraslin2-4 -
73'Victor Olatunji2-4
-
74'Magnus Kofoed Andersen
Qazim Laci2-4 -
74'Veljko Birmancevic
Jan Kuchta2-4 -
74'2-4Matej Valenta
Matej Vydra -
80'Matej Rynes
Jaroslav Zeleny2-4 -
83'Martin Vitik Penalty cancelled2-4
-
87'2-4Alexandr Sojka
Pavel Sulc -
87'2-4Milan Havel
Amar Memic -
90'Patrik Vydra2-4
-
90'2-4Daniel Vasulin
Rafiu Durosinmi
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-1-21Peter Vindahl Jensen25Asger Sorensen27Filip Panak41Martin Vitik30Jaroslav Zeleny18Lukas Sadilek26Patrik Vydra28Tomas Wiesner20Qazim Laci22Lukas Haraslin10Jan Kuchta11Matej Vydra17Rafiu Durosinmi31Pavel Sulc99Amar Memic6Lukas Cerv23Lukas Kalvach22Carlos Eduardo Lopes Cruz40Sampson Dweh3Svetozar Markovic21Vaclav Jemelka16Martin Jedlicka
- Đội hình dự bị
-
8Magnus Kofoed Andersen14Veljko Birmancevic33Elias Cobbaut29Ermal Krasniqi7Victor Olatunji9Albion Rrahmani32Matej Rynes19Adam Sevinsky2Martin Suchomel44Jakub Surovcik16Emmanuel Uchenna AririerisimMerchas Doski 14Milan Havel 24Lukas Hejda 2Jan Paluska 5Jiri Panos 20Matyas Silhavy 15Alexandr Sojka 12Marian Tvrdon 13Matej Valenta 32Daniel Vasulin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeMiroslav Koubek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaFC Viktoria Plzen
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
504Số đường chuyền349
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
106Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 55 | T T T T B B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 37 | B H H H T T |
8 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
9 | MFK Karvina | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 45 | -10 | 35 | B T H H T T |
10 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | -59 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs