Kết quả Synot Slovacko vs Mlada Boleslav, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Synot Slovacko vs Mlada Boleslav
Đối đầu Synot Slovacko vs Mlada Boleslav
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Synot Slovacko 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.23O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Synot Slovacko vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Mistersky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16
-
Synot Slovacko vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
8'Michal Krmencik Goal Disallowed0-0
-
23'0-1Vojtech Stransky (Assist:Tomas Ladra)
-
45'Michal Krmencik (Assist:Michal Kohut)1-1
-
64'1-1Matyas Vojta
Matej Pulkrab -
66'Kim Seung-Bin
Michal Krmencik1-1 -
66'Matyas Kozak
Pavel Juroska1-1 -
77'Kim Seung-Bin1-1
-
78'1-1Daniel Marecek
Vojtech Stransky -
78'1-1Marek Matejovsky
Jakub Fulnek -
85'Milan Petrzela
Jakub Kristan1-1 -
85'1-1Benson Sakala
Patrik Vydra
-
Synot Slovacko vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Synot Slovacko4-2-3-129Milan Heca14Merchas Doski35Ondrej Kukucka5Filip Vasko2Gigli Ndefe20Marek Havlik19Jakub Kristan24Pavel Juroska13Michal Kohut15Patrik Blahut21Michal Krmencik10Tomas Ladra18Matej Pulkrab23Vasil Kusej31Dominik Kostka66Patrik Vydra12Vojtech Stransky11Jakub Fulnek14Tomas Kral17Marek Suchy3Martin Kralik29Matous Trmal
- Đội hình dự bị
-
7Dyjan Carlos De Azevedo4Tomas Brecka22Rigino Cicilia30Tomas Frystak6Stanislav Hofmann18Kim Seung-Bin17Matyas Kozak11Milan Petrzela23Petr Reinberk99Vlasiy Sinyavskiy26Filip SoucekJan Buryan 70Denis Donat 13Solomon John 20Andrej Kadlec 26Daniel Marecek 30Marek Matejovsky 8Petr Mikulec 99Nicolas Penner 15Benson Sakala 5Matyas Vojta 9Patrik Zitny 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SvedikMarek Kulic
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Synot Slovacko vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
Synot SlovackoMlada Boleslav
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
365Số đường chuyền460
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn0
-
-
5Thử thách6
-
-
60Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs