Kết quả Tekstilac vs Mladost Lucani, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Tekstilac vs Mladost Lucani
Đối đầu Tekstilac vs Mladost Lucani
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:00
-
Tekstilac 21Mladost Lucani 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.34X
3.302
2.57Hiệp 1+0
0.88-0
0.94O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tekstilac vs Mladost Lucani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 19
-
Tekstilac vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
14'0-0Petar Bojic
-
16'Milos Zekic (Assist:Nikola Skrobonja)1-0
-
39'Nemanja Kojcic1-0
-
58'Petar Barać penaltyNotAwarded.false1-0
-
60'Ivan Davidovic1-0
-
66'Stefan Stojanovic1-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Tekstilac vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
TekstilacMladost Lucani
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
434Số đường chuyền341
-
-
23Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách11
-
-
111Pha tấn công98
-
-
74Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs