Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
Mladost Lucani 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
-
Sân vận động: Karadorde Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 15
-
Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
90'0-0Milan Joksimovic
-
90'0-0Petar Bojic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
-
10Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
1Cứu thua8
-
-
156Pha tấn công85
-
-
143Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs