Kết quả Radnicki Pirot vs FK Dubocica, 22h00 ngày 19/05
Kết quả Radnicki Pirot vs FK Dubocica
Đối đầu Radnicki Pirot vs FK Dubocica
Phong độ Radnicki Pirot gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/05/202122:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Pirot vs FK Dubocica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Serbia 2020-2021 » vòng 34
-
Radnicki Pirot vs FK Dubocica: Diễn biến chính
-
43'1-0
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Pirot vs FK Dubocica: Số liệu thống kê
-
Radnicki PirotFK Dubocica
BXH Hạng 2 Serbia 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolubara | 34 | 21 | 6 | 7 | 53 | 31 | 22 | 69 | T T T T T T |
2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 26 | 23 | 66 | H T B T H T |
3 | Kabel Novi Sad | 34 | 18 | 11 | 5 | 41 | 18 | 23 | 65 | H B T B T T |
4 | IMT Novi Beograd | 34 | 18 | 6 | 10 | 57 | 35 | 22 | 60 | T T T B B T |
5 | FK Loznica | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 54 | H B B T T T |
6 | FK Zarkovo | 34 | 16 | 5 | 13 | 35 | 34 | 1 | 53 | B B T B T T |
7 | FK Graficar Beograd | 34 | 13 | 12 | 9 | 46 | 34 | 12 | 51 | H T H H T T |
8 | FK Buducnost Dobanovci | 34 | 14 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 50 | H B T T H B |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 33 | 13 | 5 | 15 | 36 | 30 | 6 | 44 | T T T T T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 34 | 13 | 5 | 16 | 38 | 43 | -5 | 44 | T B H T B B |
11 | FK Dubocica | 34 | 9 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 39 | B H B H T B |
12 | Radnicki Pirot | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 46 | -14 | 39 | B H B B T T |
13 | Dinamo Vranje | 33 | 11 | 5 | 17 | 39 | 50 | -11 | 38 | T T B B T B |
14 | Borac Cacak | 33 | 11 | 9 | 13 | 38 | 34 | 4 | 36 | T T H B B H |
15 | FK Trajal Krusevac | 34 | 9 | 8 | 17 | 31 | 44 | -13 | 35 | B H B B B H |
16 | Jagodina | 34 | 7 | 14 | 13 | 30 | 48 | -18 | 29 | B B B T B B |
17 | Zemun | 34 | 7 | 6 | 21 | 24 | 51 | -27 | 27 | H T H B B B |
18 | Sloga Kraljevo | 34 | 5 | 11 | 18 | 24 | 53 | -29 | 26 | B H T B B B |
Upgrade Team
Degrade Team