Đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo, 23h00 ngày 07/4
Kết quả Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo
Đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo trước đây
-
10/11/2024FK Zeleznicar Pancevo3 - 3Backa Topola0 - 3D
-
25/02/2024FK Zeleznicar Pancevo2 - 3Backa Topola0 - 2W
-
17/09/2023Backa Topola6 - 3FK Zeleznicar Pancevo3 - 0W
-
09/11/2022Backa Topola2 - 0FK Zeleznicar Pancevo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Backa Topola vs FK Zeleznicar Pancevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
Thắng: là số trận Backa Topola thắng
Bại: là số trận Backa Topola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Backa Topola và FK Zeleznicar Pancevo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
12 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: