Đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd, 22h00 ngày 06/4
Kết quả Crvena Zvezda vs OFK Beograd
Đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ OFK Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Crvena Zvezda vs OFK Beograd
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd trước đây
-
26/03/2025Crvena Zvezda5 - 3OFK Beograd3 - 3W
-
16/01/2025Crvena Zvezda3 - 3OFK Beograd3 - 1D
-
10/11/2024OFK Beograd0 - 1Crvena Zvezda0 - 0W
-
31/10/2015Crvena Zvezda4 - 1OFK Beograd1 - 0W
-
19/07/2015OFK Beograd2 - 6Crvena Zvezda2 - 0W
-
16/05/2015OFK Beograd2 - 4Crvena Zvezda0 - 1W
-
30/11/2014Crvena Zvezda2 - 1OFK Beograd1 - 0W
-
25/05/2014Crvena Zvezda4 - 2OFK Beograd2 - 2W
-
30/11/2013OFK Beograd1 - 2Crvena Zvezda0 - 1W
-
12/05/2013Crvena Zvezda1 - 0OFK Beograd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Serbia | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crvena Zvezda vs OFK Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crvena Zvezda (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Crvena Zvezda (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
Thắng: là số trận Crvena Zvezda thắng
Bại: là số trận Crvena Zvezda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crvena Zvezda và OFK Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: