Đối đầu Indjija vs FK Dubocica, 21h00 ngày 23/4
Kết quả Indjija vs FK Dubocica
Đối đầu Indjija vs FK Dubocica
Phong độ Indjija gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Indjija vs FK Dubocica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica trước đây
-
02/03/2025FK Dubocica3 - 1Indjija0 - 0L
-
28/09/2024Indjija2 - 4FK Dubocica0 - 3L
-
14/12/2023FK Dubocica2 - 1Indjija1 - 1L
-
12/08/2023Indjija2 - 2FK Dubocica2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Indjija vs FK Dubocica
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs FK Dubocica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Indjija (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indjija và FK Dubocica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 40 | B |
2 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 36 | H |
3 | FK Trajal Krusevac | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T |
4 | FK Dubocica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 34 | T |
5 | Semendrija 1924 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
6 | Sloven Ruma | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 31 | H |
7 | Indjija | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 25 | H |
8 | Sevojno Uzice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 21 | B |
Cập nhật: