Đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Radnik Surdulica vs Macva Sabac
Đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac
Phong độ Radnik Surdulica gần đây
Phong độ Macva Sabac gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Radnik Surdulica vs Macva Sabac
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac trước đây
-
26/08/2024Macva Sabac1 - 0Radnik Surdulica1 - 0L
-
29/04/2021Macva Sabac0 - 5Radnik Surdulica0 - 4W
-
20/11/2020Radnik Surdulica3 - 0Macva Sabac2 - 0W
-
22/02/2020Radnik Surdulica2 - 2Macva Sabac0 - 0D
-
01/09/2019Macva Sabac1 - 1Radnik Surdulica1 - 0D
-
20/05/2019Radnik Surdulica3 - 0Macva Sabac2 - 0W
-
09/12/2018Macva Sabac1 - 2Radnik Surdulica1 - 2W
-
20/08/2018Radnik Surdulica0 - 1Macva Sabac0 - 1L
-
30/04/2018Macva Sabac2 - 1Radnik Surdulica0 - 1L
-
03/03/2018Radnik Surdulica2 - 1Macva Sabac1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Serbia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Surdulica vs Macva Sabac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Surdulica (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Radnik Surdulica (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Surdulica thắng
Bại: là số trận Radnik Surdulica thua
Thắng: là số trận Radnik Surdulica thắng
Bại: là số trận Radnik Surdulica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Surdulica và Macva Sabac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 18 | 9 | 9 | 0 | 21 | 8 | 13 | 36 | H H T H H T |
2 | Macva Sabac | 18 | 11 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 35 | B T T H T B |
3 | FK Vrsac | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | T T T T T T |
4 | Habitpharm Javor | 18 | 9 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 34 | T H T T B T |
5 | Radnik Surdulica | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 8 | 16 | 31 | H T T B T T |
6 | Borac Cacak | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 28 | H H H B T T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H B B H T |
8 | FK Graficar Beograd | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 25 | H B T B H B |
9 | Semendrija 1924 | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 21 | B T T B B B |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 18 | 3 | 10 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B H H H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | T T B B T H |
12 | Zemun | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | H B B H B H |
13 | Indjija | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 18 | B H T H B B |
14 | Sevojno Uzice | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 22 | -9 | 15 | B H H B B H |
15 | Sloven Ruma | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B B T B T |
16 | FK Dubocica | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: