Đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac, 21h30 ngày 29/3
Kết quả Radnicki Nis vs Tekstilac
Đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Tekstilac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac trước đây
-
03/11/2024Tekstilac1 - 3Radnicki Nis0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Tekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: