Kết quả Crvena Zvezda vs Radnicki Nis, 21h00 ngày 18/10
Kết quả Crvena Zvezda vs Radnicki Nis
Nhận định, Soi kèo Crvena Zvezda vs Radnicki Nis, 21h00 ngày 18/10
Đối đầu Crvena Zvezda vs Radnicki Nis
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.98+2.5
0.82O 3.5
0.97U 3.5
0.831
1.07X
9.502
17.00Hiệp 1-1
0.71+1
1.07O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Radnicki Nis
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 12
-
Crvena Zvezda vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
4'Luka Ilic1-0
-
33'Luka Ilic (Assist:Milan Rodic)2-0
-
43'Luka Ilic (Assist:Andrija Maksimovic)3-0
-
58'Aleksandar Katai (Assist:Nemanja Radonjic)4-0
-
60'Aleksandar Katai (Assist:Peter Oladeji Olayinka)5-0
-
89'5-1Pavle Ivelja (Assist:Iliya Yurukov)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Crvena Zvezda vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
441Số đường chuyền450
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
13Cứu thua13
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn4
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách5
-
-
87Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs