Kết quả Radnicki Nis vs Mladost Lucani, 02h00 ngày 28/10
Kết quả Radnicki Nis vs Mladost Lucani
Đối đầu Radnicki Nis vs Mladost Lucani
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:00
-
Radnicki Nis 11Mladost Lucani 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Mladost Lucani
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 13
-
Radnicki Nis vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
24'Ibrahim Tanko (Assist:Nemanja Belakovic)1-0
-
33'1-0Uros Ljubomirac
-
66'1-1Nikola Jojic (Assist:Aleksandar Varjacic)
-
80'Jovan Nisic1-1
-
90'1-1Milos Divac
-
90'1-1Sasa Stamenkovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
Radnicki NisMladost Lucani
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
20Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
548Số đường chuyền395
-
-
20Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
155Pha tấn công94
-
-
112Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs