Kết quả Bologna vs AS Roma, 00h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 13/01/2025
    00:00
  • Bologna 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.99
    -0
    0.91
    O 2.5
    0.97
    U 2.5
    0.78
    1
    2.70
    X
    3.25
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    0.96
    -0
    0.92
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bologna vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Renato dallAra
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Bologna vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 32'
    Juan Miranda
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Alexis Saelemaekers (Assist:Manu Kone)
  • 61'
    Thijs Dallinga goal 
    1-1
  • 65'
    Lewis Ferguson goal 
    2-1
  • 68'
    Riccardo Orsolini  
    Dan Ndoye  
    2-1
  • 70'
    Emil Holm
    2-1
  • 77'
    Thijs Dallinga
    2-1
  • 78'
    Santiago Thomas Castro  
    Thijs Dallinga  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Zeki Celik
     Mats Hummels
  • 78'
    2-1
     Niccolo Pisilli
     Leandro Daniel Paredes
  • 78'
    2-1
     Stephan El Shaarawy
     Lorenzo Pellegrini
  • 84'
    2-1
     Nicola Zalewski
     Alexis Saelemaekers
  • 84'
    2-1
     Baldanzi Tommaso
     Paulo Dybala
  • 89'
    Stefan Posch  
    Emil Holm  
    2-1
  • 89'
    Samuel Iling  
    Benjamin Dominguez  
    2-1
  • 90'
    Jhon Janer Lucumi
    2-1
  • 90'
    2-1
    Gianluca Mancini
  • 90'
    2-2
    goal Artem Dovbyk
  • 90'
    2-2
    Evan Ndicka Penalty awarded
  • Bologna vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    1
    Lukasz Skorupski
    33
    Juan Miranda
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    2
    Emil Holm
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Remo Freuler
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    24
    Thijs Dallinga
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    7
    Lorenzo Pellegrini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    15
    Mats Hummels
    5
    Evan Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Santiago Thomas Castro
    3Stefan Posch
    7Riccardo Orsolini
    14Samuel Iling
    6Nikola Moro
    5Martin Erlic
    22Charalampos Lykogiannis
    34Federico Ravaglia
    15Nicolo Casale
    29Lorenzo De Silvestri
    80Giovanni Fabbian
    23Nicola Bagnolini
    82Kacper Urbanski
    Stephan El Shaarawy 92
    Niccolo Pisilli 61
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Zeki Celik 19
    Matìas Soulè Malvano 18
    Mathew Ryan 98
    Renato Marin 89
    Saud Abdulhamid 12
    Mario Hermoso Canseco 22
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Alessandro Romano 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Bologna
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    21
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation