Kết quả Fiorentina vs Parma, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Fiorentina vs Parma
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Parma, 20h00 ngày 13/4: Áp sát nhóm đầu
Đối đầu Fiorentina vs Parma
Lịch phát sóng Fiorentina vs Parma
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.961
1.62X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Fiorentina vs Parma: Diễn biến chính
-
12'0-0Mateo Pellegrino Casalanguila
-
35'0-0Emanuele Valeri
-
41'0-0Giovanni Leoni
-
43'0-0Simon Sohm
-
57'0-0Hernani Azevedo Junior
Simon Sohm -
57'0-0Botond Balogh
Giovanni Leoni -
68'0-0Jacob Ondrejka
Adrian Bernabe Garcia -
70'Amir Richardson
Rolando Mandragora0-0 -
70'Yacine Adli
Nicolo Fagioli0-0 -
75'Lucas Beltran
Albert Gudmundsson0-0 -
75'Michael Folorunsho
Fabiano Parisi0-0 -
80'Pietro Comuzzo
Marin Pongracic0-0 -
82'0-0Dennis Man
Mateo Pellegrino Casalanguila -
82'0-0Milan Djuric
Ange-Yoan Bonny -
88'0-0Lautaro Valenti
-
Fiorentina vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-5-1-143David De Gea Quintana6Luca Ranieri18Pablo Mari Villar5Marin Pongracic65Fabiano Parisi44Nicolo Fagioli32Danilo Cataldi8Rolando Mandragora2Domilson Cordeiro dos Santos10Albert Gudmundsson20Moise Keane13Ange-Yoan Bonny32Mateo Pellegrino Casalanguila15Enrico Del Prato10Adrian Bernabe Garcia16Mandela Keita19Simon Sohm14Emanuele Valeri46Giovanni Leoni21Alessandro Vogliacco5Lautaro Valenti31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
9Lucas Beltran24Amir Richardson29Yacine Adli90Michael Folorunsho15Pietro Comuzzo17Nicolo Zaniolo1Pietro Terracciano27Cher Ndour63Maat Caprini22Matias Moreno30Tommaso MartinelliMilan Djuric 30Hernani Azevedo Junior 27Botond Balogh 4Dennis Man 98Jacob Ondrejka 17Nahuel Estevez 8Antoine Hainaut 20Edoardo Corvi 40Richard Marcone 33Alessandro Circati 39Drissa Camara 23Mathias Fjortoft Lovik 18Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoCristian Eugene Chivu
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Parma: Số liệu thống kê
-
FiorentinaParma
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
19Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
521Số đường chuyền389
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
7Ném biên23
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách8
-
-
23Long pass22
-
-
97Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation