Kết quả Fiorentina vs Udinese, 00h30 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 24/12/2024
    00:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 5
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.00
    +1
    0.90
    O 2.5
    0.97
    U 2.5
    0.78
    1
    1.57
    X
    3.70
    2
    6.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.80
    +0.25
    1.05
    O 1
    0.98
    U 1
    0.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Udinese

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • Fiorentina vs Udinese: Diễn biến chính

  • 5'
    Riccardo Sottil
    0-0
  • 7'
    Riccardo Sottil Penalty awarded
    0-0
  • 8'
    Moise Keane goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Jordan Zemura
  • 46'
    1-0
    Thomas Kristensen
  • 46'
    1-0
     James Abankwah
     Souleymane Isaak Toure
  • 49'
    1-1
    goal Lorenzo Lucca (Assist:Jurgen Ekkelenkamp)
  • 52'
    1-1
    Kingsley Ehizibue
  • 57'
    1-2
    goal Florian Thauvin (Assist:Sandi Lovric)
  • 62'
    Rolando Mandragora  
    Yacine Adli  
    1-2
  • 62'
    Albert Gudmundsson  
    Lucas Beltran  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Arthur Atta
     Jurgen Ekkelenkamp
  • 70'
    Cristian Kouame  
    Riccardo Sottil  
    1-2
  • 70'
    Nanitamo Jonathan Ikone  
    Andrea Colpani  
    1-2
  • 73'
    1-2
    Razvan Sava
  • 81'
    Cristian Kouame
    1-2
  • 86'
    Fabiano Parisi  
    Robin Gosens  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Rui Modesto
     Kingsley Ehizibue
  • 87'
    1-2
     Iker Bravo Solanilla
     Florian Thauvin
  • 90'
    1-2
    Sandi Lovric
  • Fiorentina vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    43
    David De Gea Quintana
    21
    Robin Gosens
    6
    Luca Ranieri
    15
    Pietro Comuzzo
    33
    Michael Kayode
    29
    Yacine Adli
    32
    Danilo Cataldi
    7
    Riccardo Sottil
    9
    Lucas Beltran
    23
    Andrea Colpani
    20
    Moise Keane
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    19
    Kingsley Ehizibue
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    33
    Jordan Zemura
    31
    Thomas Kristensen
    27
    Christian Kabasele
    95
    Souleymane Isaak Toure
    90
    Razvan Sava
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Nanitamo Jonathan Ikone
    10Albert Gudmundsson
    8Rolando Mandragora
    65Fabiano Parisi
    99Cristian Kouame
    28Lucas Martinez Quarta
    5Marin Pongracic
    24Amir Richardson
    1Pietro Terracciano
    22Matias Moreno
    30Tommaso Martinelli
    Rui Modesto 77
    Arthur Atta 14
    James Abankwah 4
    Iker Bravo Solanilla 21
    Enzo Ebosse 23
    Alexis Alejandro Sanchez 7
    Damian Pizarro 99
    Edoardo Piana 66
    Matteo Palma 16
    Daniele Padelli 93
    David Pejicic 79
    Hassane Kamara 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation