Kết quả Inter Milan vs Parma, 00h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 07/12/2024
    00:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Parma 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -2.25
    1.11
    +2.25
    0.80
    O 3.5
    0.93
    U 3.5
    0.95
    1
    1.22
    X
    6.50
    2
    11.00
    Hiệp 1
    -1
    1.08
    +1
    0.82
    O 1.5
    0.94
    U 1.5
    0.94
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Inter Milan vs Parma

  • Sân vận động: Giuseppe Meazza
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 15

  • Inter Milan vs Parma: Diễn biến chính

  • 8'
    Lautaro Javier Martinez Penalty cancelled
    0-0
  • 10'
    0-0
    Mandela Keita
  • 12'
    0-0
     Giovanni Leoni
     Botond Balogh
  • 40'
    Federico Dimarco (Assist:Henrik Mkhitaryan) goal 
    1-0
  • 53'
    Nicolo Barella (Assist:Henrik Mkhitaryan) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Hernani Azevedo Junior
     Mandela Keita
  • 60'
    2-0
     Pontus Almqvist
     Ange-Yoan Bonny
  • 64'
    Federico Dimarco
    2-0
  • 66'
    Marcus Thuram (Assist:Yann Bisseck) goal 
    3-0
  • 70'
    Carlos Joaquin Correa  
    Marcus Thuram  
    3-0
  • 71'
    Tajon Buchanan  
    Federico Dimarco  
    3-0
  • 71'
    Kristjan Asllani  
    Hakan Calhanoglu  
    3-0
  • 74'
    3-0
     Lautaro Valenti
     Emanuele Valeri
  • 75'
    Matteo Darmian  
    Alessandro Bastoni  
    3-0
  • 75'
    3-0
     Anas Haj Mohamed
     Matteo Cancellieri
  • 81'
    3-1
    Matteo Darmian(OW)
  • 85'
    Lautaro Javier Martinez Penalty cancelled
    3-1
  • 90'
    Tiago Palacios  
    Yann Bisseck  
    3-1
  • Inter Milan vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    6
    Stefan de Vrij
    31
    Yann Bisseck
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    23
    Nicolo Barella
    2
    Denzel Dumfries
    9
    Marcus Thuram
    10
    Lautaro Javier Martinez
    13
    Ange-Yoan Bonny
    98
    Dennis Man
    28
    Valentin Mihaila
    22
    Matteo Cancellieri
    19
    Simon Sohm
    16
    Mandela Keita
    20
    Antoine Hainaut
    4
    Botond Balogh
    15
    Enrico Del Prato
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristjan Asllani
    42Tiago Palacios
    11Carlos Joaquin Correa
    17Tajon Buchanan
    36Matteo Darmian
    8Marko Arnautovic
    30Carlos Augusto
    99Mehdi Taromi
    16Davide Frattesi
    40Alessandro Calligaris
    7Piotr Zielinski
    13Josep MartInez
    Lautaro Valenti 5
    Hernani Azevedo Junior 27
    Giovanni Leoni 46
    Pontus Almqvist 11
    Anas Haj Mohamed 61
    Leandro Chichizola 1
    Nahuel Estevez 8
    Woyo Coulibaly 26
    Edoardo Corvi 40
    Gianluca Di Chiara 77
    Drissa Camara 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Cristian Eugene Chivu
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Parma: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    21
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation