Kết quả Lazio vs Udinese, 02h45 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 11/03/2025
    02:45
  • Lazio 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.08
    +1
    0.82
    O 2.5
    0.89
    U 2.5
    0.99
    1
    1.73
    X
    3.75
    2
    4.60
    Hiệp 1
    -0.25
    0.77
    +0.25
    1.14
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Udinese

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 28

  • Lazio vs Udinese: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Hassane Kamara
  • 22'
    0-1
    goal Florian Thauvin (Assist:Lorenzo Lucca)
  • 32'
    Alessio Romagnoli (Assist:Matias Vecino) goal 
    1-1
  • 46'
    Tijjani Noslin  
    Loum Tchaouna  
    1-1
  • 52'
    Matias Vecino
    1-1
  • 60'
    1-1
    Sandi Lovric
  • 62'
    Manuel Lazzari
    1-1
  • 65'
    Reda Belahyane  
    Matias Vecino  
    1-1
  • 65'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Boulaye Dia  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Arthur Atta
     Hassane Kamara
  • 65'
    1-1
     Martin Ismael Payero
     Jurgen Ekkelenkamp
  • 65'
    1-1
     Jordan Zemura
     Sandi Lovric
  • 76'
    1-1
    Martin Ismael Payero
  • 81'
    Patricio Gabarron Gil,Patric  
    Gustav Isaksen  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Keinan Davis
     Florian Thauvin
  • 89'
    1-1
     Rui Modesto
     Kingsley Ehizibue
  • 90'
    1-1
    Jesper Karlstrom
  • Lazio vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    94
    Ivan Provedel
    77
    Adam Marusic
    13
    Alessio Romagnoli
    34
    Mario Gila
    29
    Manuel Lazzari
    5
    Matias Vecino
    8
    Matteo Guendouzi
    10
    Mattia Zaccagni
    19
    Boulaye Dia
    18
    Gustav Isaksen
    20
    Loum Tchaouna
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    19
    Kingsley Ehizibue
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    11
    Hassane Kamara
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    28
    Oumar Solet
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Reda Belahyane
    14Tijjani Noslin
    9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    4Patricio Gabarron Gil,Patric
    26Toma Basic
    25Oliver Nielsen
    2Samuel Gigot
    27Arijon Ibrahimovic
    35Christos Mandas
    6Nicolo Rovella
    55Alessio Furlanetto
    7Fisayo Dele-Bashiru
    Rui Modesto 77
    Martin Ismael Payero 5
    Arthur Atta 14
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
    Lautaro Gianetti 30
    Christian Kabasele 27
    Alexis Alejandro Sanchez 7
    Damian Pizarro 99
    Daniele Padelli 93
    Simone Pafundi 20
    Edoardo Piana 66
    Oier Zarraga 6
    Iker Bravo Solanilla 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    25
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
5 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation