Kết quả Lazio vs Venezia, 01h45 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 19/08/2024
    01:45
  • Lazio 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.85
    +1
    1.03
    O 2.5
    0.89
    U 2.5
    0.97
    1
    1.40
    X
    4.20
    2
    8.50
    Hiệp 1
    -0.5
    1.08
    +0.5
    0.80
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Venezia

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 1

  • Lazio vs Venezia: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Magnus Kofoed Andersen (Assist:Mikael Egill Ellertsson)
  • 11'
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez goal 
    1-1
  • 32'
    1-1
    Richie Sagrado
  • 44'
    Mattia Zaccagni goal 
    2-1
  • 52'
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    2-1
  • 53'
    2-1
     Ridgeciano Haps
     Richie Sagrado
  • 53'
    2-1
     Nicholas Pierini
     Gaetano Pio Oristanio
  • 65'
    Matias Vecino  
    Nicolo Rovella  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Domen Crnigoj
     Mikael Egill Ellertsson
  • 71'
    2-1
    Ridgeciano Haps
  • 77'
    Gustav Isaksen  
    Tijjani Noslin  
    2-1
  • 77'
    Loum Tchaouna  
    Mattia Zaccagni  
    2-1
  • 81'
    Giorgio Altare(OW)
    3-1
  • 86'
    3-1
     Antonio Raimondo
     Christian Gytkaer
  • 86'
    3-1
     Nunzio Lella
     Magnus Kofoed Andersen
  • 87'
    Gaetano Castrovilli  
    Matteo Guendouzi  
    3-1
  • 87'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez  
    3-1
  • Lazio vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-3-3
    94
    Ivan Provedel
    77
    Adam Marusic
    13
    Alessio Romagnoli
    15
    Nicolo Casale
    29
    Manuel Lazzari
    7
    Fisayo Dele-Bashiru
    6
    Nicolo Rovella
    8
    Matteo Guendouzi
    10
    Mattia Zaccagni
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    14
    Tijjani Noslin
    9
    Christian Gytkaer
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    21
    Richie Sagrado
    32
    Joseph Alfred Duncan
    38
    Magnus Kofoed Andersen
    7
    Francesco Zampano
    15
    Giorgio Altare
    30
    Michael Svoboda
    33
    Marin Sverko
    1
    Jesse Joronen
    Venezia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Matias Vecino
    18Gustav Isaksen
    20Loum Tchaouna
    22Gaetano Castrovilli
    9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    35Christos Mandas
    55Alessio Furlanetto
    4Patricio Gabarron Gil,Patric
    30Nuno Tavares
    23Elseid Hisaj
    3Luca Pellegrini
    32Danilo Cataldi
    19Boulaye Dia
    Ridgeciano Haps 5
    Nicholas Pierini 10
    Domen Crnigoj 22
    Nunzio Lella 24
    Antonio Raimondo 45
    Filip Stankovic 35
    Matteo Grandi 23
    Lorenzo Lucchesi 44
    Issa Doumbia 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 42
    Long pass
    10
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 32 14 9 9 51 37 14 51 B T T B H T
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation