Kết quả Udinese vs Venezia, 21h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 01/02/2025
    21:00
  • Udinese 3
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Venezia 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.88
    +0.5
    1.02
    O 2.5
    0.97
    U 2.5
    0.78
    1
    1.91
    X
    3.40
    2
    4.00
    Hiệp 1
    -0.25
    1.00
    +0.25
    0.90
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Venezia

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 23

  • Udinese vs Venezia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
     Jesse Joronen
     Filip Stankovic
  • 47'
    Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara) goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
    Ridgeciano Haps
  • 51'
    Hassane Kamara
    1-0
  • 52'
    Sandi Lovric goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Christian Gytkaer
     Gaetano Pio Oristanio
  • 62'
    2-0
     Mikael Egill Ellertsson
     Gianluca Busio
  • 62'
    2-0
     Enrique Perez Munoz
     Issa Doumbia
  • 64'
    Arthur Atta  
    Martin Ismael Payero  
    2-0
  • 64'
    2-1
    goal Hans Nicolussi Caviglia
  • 64'
    Jordan Zemura  
    Hassane Kamara  
    2-1
  • 65'
    Iker Bravo Solanilla  
    Alexis Alejandro Sanchez  
    2-1
  • 75'
    Jaka Bijol
    2-1
  • 78'
    2-2
    goal Christian Gytkaer (Assist:Fali Cande)
  • 83'
    Simone Pafundi  
    Jurgen Ekkelenkamp  
    2-2
  • 84'
    Iker Bravo Solanilla (Assist:Oumar Solet) goal 
    3-2
  • 87'
    3-2
     Bjarki Steinn Bjarkason
     Ridgeciano Haps
  • 90'
    Oier Zarraga  
    Florian Thauvin  
    3-2
  • 90'
    3-2
    John Yeboah Zamora
  • 90'
    3-2
    Bjarki Steinn Bjarkason
  • 90'
    Lorenzo Lucca
    3-2
  • Udinese vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese4-4-2
    90
    Razvan Sava
    11
    Hassane Kamara
    28
    Oumar Solet
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    8
    Sandi Lovric
    5
    Martin Ismael Payero
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    7
    Alexis Alejandro Sanchez
    10
    John Yeboah Zamora
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    24
    Alessio Zerbin
    97
    Issa Doumbia
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    5
    Ridgeciano Haps
    25
    Joel Schingtienne
    4
    Jay Idzes
    2
    Fali Cande
    35
    Filip Stankovic
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Arthur Atta
    20Simone Pafundi
    6Oier Zarraga
    21Iker Bravo Solanilla
    33Jordan Zemura
    77Rui Modesto
    27Christian Kabasele
    93Daniele Padelli
    66Edoardo Piana
    Christian Gytkaer 9
    Jesse Joronen 1
    Bjarki Steinn Bjarkason 19
    Enrique Perez Munoz 71
    Mikael Egill Ellertsson 77
    Franco Carboni 79
    Cheick Conde 17
    Francesco Zampano 7
    Matteo Grandi 23
    Alberto Chiesurin 31
    Saad El Haddad 80
    Alessandro Marcandalli 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation