Kết quả Venezia vs Monza, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Venezia vs Monza
Nhận định, Soi kèo Venezia vs Monza, 20h00 ngày 12/4: Thời cơ chiến thắng
Đối đầu Venezia vs Monza
Lịch phát sóng Venezia vs Monza
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.961
2.15X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Venezia vs Monza: Diễn biến chính
-
10'Alessio Zerbin0-0
-
26'0-0Gianluca Caprari
Balde Diao Keita -
27'0-0Kacper Urbanski
-
50'0-0Luca Caldirola
Armando Izzo -
60'John Yeboah Zamora
Gaetano Pio Oristanio0-0 -
61'Ridgeciano Haps
Alessandro Marcandalli0-0 -
61'Daniel Fila
Christian Gytkaer0-0 -
62'John Yeboah Zamora0-0
-
67'Mikael Egill Ellertsson0-0
-
68'0-0Luca Caldirola
-
71'Issa Doumbia
Enrique Perez Munoz0-0 -
72'Daniel Fila (Assist:Mikael Egill Ellertsson)1-0
-
74'1-0Pedro Pedro Pereira
-
76'1-0Tiago Palacios
Andrea Carboni -
76'1-0Roberto Gagliardini
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
77'1-0Omari Nathan Forson
Kacper Urbanski -
82'Daniel Fila1-0
-
85'Cheick Conde
Gianluca Busio1-0 -
90'Daniel Fila1-0
-
Venezia vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-228Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes16Alessandro Marcandalli77Mikael Egill Ellertsson6Gianluca Busio14Hans Nicolussi Caviglia71Enrique Perez Munoz24Alessio Zerbin11Gaetano Pio Oristanio9Christian Gytkaer47Dany Mota Carvalho17Balde Diao Keita19Samuele Birindelli8Kacper Urbanski42Alessandro Bianco7Jean-Daniel Akpa-Akpro84Patrick Ciurria13Pedro Pedro Pereira4Armando Izzo44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
18Daniel Fila10John Yeboah Zamora17Cheick Conde97Issa Doumbia5Ridgeciano Haps79Franco Carboni99Mirko Maric33Marin Sverko1Jesse Joronen32Joseph Alfred Duncan19Bjarki Steinn Bjarkason7Francesco Zampano23Matteo Grandi36Marco LadisaTiago Palacios 22Luca Caldirola 5Gianluca Caprari 10Roberto Gagliardini 6Omari Nathan Forson 20Silvere Ganvoula Mboussy 35Andrea Petagna 37Stefano Sensi 12Gaetano Castrovilli 11Semuel Pizzignacco 21Samuele Vignato 80Andrea Mazza 69Kevin Martins 55Stefan Lekovic 3Arvid Brorsson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Monza: Số liệu thống kê
-
VeneziaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt20
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
310Số đường chuyền391
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
20Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
34Đánh đầu38
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn2
-
-
19Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass28
-
-
93Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | H H T B T H |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation