Kết quả Verona vs Torino, 01h45 ngày 21/09
Kết quả Verona vs Torino
Nhận định, soi kèo Hellas Verona vs Torino, 1h45 ngày 21/9
Đối đầu Verona vs Torino
Lịch phát sóng Verona vs Torino
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.75X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Torino
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 5
-
Verona vs Torino: Diễn biến chính
-
10'0-1
Antonio Sanabria
-
12'Grigoris Kastanos (Assist:Darko Lazovic)1-1
-
18'Diego Coppola1-1
-
21'Pawel Dawidowicz1-1
-
22'1-1Antonio Sanabria
-
27'Martin Frese
Amin Sarr1-1 -
33'1-2
Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Valentino Lazaro)
-
46'Flavius Daniliuc
Darko Lazovic1-2 -
58'Grigoris Kastanos1-2
-
67'1-2Che Adams
Antonio Sanabria -
67'1-2Karol Linetty
Adrien Tameze Aousta -
67'1-2Gvidas Gineitis
Ivan Ilic -
67'Daniel Mosquera
Casper Tengstedt1-2 -
68'Dailon Rocha Livramento
Grigoris Kastanos1-2 -
79'1-3
Che Adams
-
82'1-3Ali Dembele
Sebastian Walukiewicz -
87'Mathis Lambourde
Jackson Tchatchoua1-3 -
90'Daniel Mosquera (Assist:Reda Belahyane)2-3
-
90'2-3Eybi Nije
Samuele Ricci -
90'Dailon Rocha Livramento2-3
-
90'2-3Ali Dembele
-
Verona vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Verona3-4-1-21Lorenzo Montipo27Pawel Dawidowicz42Diego Coppola23Giangiacomo Magnani8Darko Lazovic21Daniel Silva6Reda Belahyane38Jackson Tchatchoua20Grigoris Kastanos9Amin Sarr11Casper Tengstedt91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria20Valentino Lazaro61Adrien Tameze Aousta28Samuele Ricci8Ivan Ilic24Borna Sosa4Sebastian Walukiewicz13Guillermo Maripan5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
4Flavius Daniliuc35Daniel Mosquera3Martin Frese7Mathis Lambourde14Dailon Rocha Livramento17Ayanda Sishuba12Domagoj Bradaric15Yllan Okou29Faride Alidou22Alessandro Berardi5Marco Davide Faraoni87Daniele Ghilardi34Simone Perilli72Junior Ajayi80Alphadjo CisseAli Dembele 21Gvidas Gineitis 66Karol Linetty 77Eybi Nije 92Che Adams 18Saul Basilio Coco-Bassey Oubina 23Come Bianay Balcot 80Yann Karamoh 7Alberto Paleari 1Aaron Ciammaglichella 72Antonio Donnarumma 17Marcus Holmgren Pedersen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Torino: Số liệu thống kê
-
VeronaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
313Số đường chuyền751
-
-
73%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
40Đánh đầu42
-
-
16Đánh đầu thành công25
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
9Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass36
-
-
63Pha tấn công147
-
-
25Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 | T H T B B B |
4 | Juventus | 31 | 14 | 14 | 3 | 47 | 29 | 18 | 56 | T T B B T H |
5 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation