Đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Tatran Presov vs FK Pohronie
Đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ FK Pohronie gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran Presov vs FK Pohronie
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie trước đây
-
04/10/2024FK Pohronie3 - 5Tatran Presov3 - 2W
-
23/03/2024Tatran Presov2 - 0FK Pohronie1 - 0W
-
01/09/2023FK Pohronie0 - 3Tatran Presov0 - 3W
-
19/05/2023Tatran Presov3 - 0FK Pohronie2 - 0W
-
29/10/2022FK Pohronie0 - 1Tatran Presov0 - 1W
-
20/04/2019Tatran Presov0 - 1FK Pohronie0 - 1L
-
15/09/2018FK Pohronie2 - 1Tatran Presov0 - 0L
-
28/05/2016Tatran Presov0 - 0FK Pohronie0 - 0D
-
24/04/2016FK Pohronie0 - 1Tatran Presov0 - 1W
-
29/06/2024Tatran Presov4 - 1FK Pohronie1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs FK Pohronie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran Presov (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Tatran Presov (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran Presov và FK Pohronie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
7 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: