Đối đầu Humenne vs MSK Zilina B, 21h30 ngày 26/4
Kết quả Humenne vs MSK Zilina B
Đối đầu Humenne vs MSK Zilina B
Phong độ Humenne gần đây
Phong độ MSK Zilina B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Humenne vs MSK Zilina B
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Humenne vs MSK Zilina B trước đây
-
06/10/2024MSK Zilina B0 - 0Humenne0 - 0D
-
25/11/2023Humenne0 - 1MSK Zilina B0 - 0L
-
06/08/2023MSK Zilina B5 - 3Humenne2 - 0L
-
14/04/2023Humenne0 - 2MSK Zilina B0 - 0L
-
18/09/2022MSK Zilina B0 - 1Humenne0 - 1W
-
10/04/2022MSK Zilina B3 - 0Humenne0 - 0L
-
18/09/2021Humenne1 - 0MSK Zilina B1 - 0W
-
11/05/2014MSK Zilina B3 - 1Humenne1 - 1L
-
06/10/2013Humenne1 - 1MSK Zilina B1 - 0D
-
05/06/2011MSK Zilina B2 - 2Humenne1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Humenne vs MSK Zilina B
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MSK Zilina B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MSK Zilina B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Hạng A phía đông Slovakia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MSK Zilina B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Humenne (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Humenne và MSK Zilina B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
7 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: