Đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov, 15h30 ngày 06/4
Kết quả STK Samorin vs MSK Puchov
Đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov
Phong độ STK Samorin gần đây
Phong độ MSK Puchov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: STK Samorin vs MSK Puchov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov trước đây
-
12/10/2024MSK Puchov3 - 1STK Samorin2 - 1L
-
18/11/2023MSK Puchov1 - 6STK Samorin0 - 4W
-
06/08/2023STK Samorin2 - 5MSK Puchov2 - 3L
-
12/05/2023STK Samorin3 - 2MSK Puchov1 - 1W
-
22/10/2022MSK Puchov0 - 1STK Samorin0 - 1W
-
17/04/2022STK Samorin2 - 3MSK Puchov1 - 2L
-
25/09/2021MSK Puchov2 - 1STK Samorin0 - 0L
-
06/03/2021MSK Puchov1 - 1STK Samorin0 - 0D
-
23/08/2020STK Samorin2 - 0MSK Puchov1 - 0W
-
09/11/2022STK Samorin1 - 1MSK Puchov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
STK Samorin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và MSK Puchov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 13 | 24 | 48 | T H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T H T H T T |
3 | Tatran LM | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Povazska Bystrica | 20 | 9 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T H H B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | OFK Malzenice | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 27 | B B B B B H |
7 | FK Pohronie | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 37 | -7 | 27 | T T B T B B |
8 | Slovan Bratislava B | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 26 | B T T T H H |
9 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
10 | STK Samorin | 20 | 8 | 2 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B T T H |
11 | MSK Puchov | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T H |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | B T B H B T |
13 | Stara Lubovna | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 17 | B B B H B T |
14 | Humenne | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 33 | -19 | 14 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: