Đối đầu NK Bravo vs Maribor, 01h15 ngày 14/4
Kết quả NK Bravo vs Maribor
Đối đầu NK Bravo vs Maribor
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor trước đây
-
15/02/2025Maribor2 - 3NK Bravo2 - 1W
-
20/10/2024NK Bravo0 - 1Maribor0 - 0L
-
05/08/2024Maribor1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
14/04/2024NK Bravo1 - 1Maribor1 - 1D
-
22/02/2024Maribor2 - 1NK Bravo1 - 1L
-
22/10/2023NK Bravo2 - 1Maribor0 - 0W
-
13/08/2023Maribor2 - 1NK Bravo2 - 0L
-
20/05/2023Maribor1 - 1NK Bravo0 - 0D
-
15/03/2023NK Bravo2 - 3Maribor0 - 3L
-
30/11/2022Maribor3 - 0NK Bravo3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
NK Bravo (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 23 | B B H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: