Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje, 22h00 ngày 09/4
Kết quả Maribor vs NK Publikum Celje
Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje trước đây
-
03/04/2025Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
08/02/2025NK Publikum Celje1 - 2Maribor0 - 1W
-
06/10/2024Maribor1 - 2NK Publikum Celje1 - 0L
-
18/09/2024NK Publikum Celje2 - 1Maribor1 - 0L
-
05/05/2024Maribor3 - 1NK Publikum Celje2 - 0W
-
09/03/2024NK Publikum Celje1 - 1Maribor0 - 0D
-
12/11/2023Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
03/09/2023NK Publikum Celje2 - 0Maribor1 - 0L
-
30/04/2023NK Publikum Celje3 - 1Maribor1 - 0L
-
26/02/2023Maribor2 - 0NK Publikum Celje2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Maribor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 28 | 19 | 6 | 3 | 49 | 12 | 37 | 63 | B B T T T T |
2 | Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 24 | 25 | 51 | T T T B T B |
3 | FC Koper | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 27 | 14 | 47 | H H T B T T |
4 | NK Publikum Celje | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 39 | 13 | 45 | T B H T T T |
5 | NK Bravo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 7 | 45 | H H B H B B |
6 | NK Mura 05 | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | H T B T B B |
7 | NK Primorje | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 49 | -19 | 31 | H H T B H B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 22 | H H T B T B |
10 | Domzale | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 55 | -29 | 20 | T B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: