Đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci, 21h00 ngày 06/4
Kết quả NK Bilje vs ND Beltinci
Đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci
Phong độ NK Bilje gần đây
Phong độ ND Beltinci gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Bilje vs ND Beltinci
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci trước đây
-
22/09/2024ND Beltinci2 - 1NK Bilje2 - 1L
-
16/03/2024NK Bilje0 - 0ND Beltinci0 - 0D
-
03/09/2023ND Beltinci2 - 1NK Bilje2 - 0L
-
04/03/2023NK Bilje1 - 2ND Beltinci0 - 2L
-
20/08/2022ND Beltinci2 - 4NK Bilje0 - 1W
-
13/03/2022ND Beltinci0 - 1NK Bilje0 - 0W
-
28/08/2021NK Bilje4 - 0ND Beltinci2 - 0W
-
26/09/2020NK Bilje5 - 2ND Beltinci3 - 1W
-
21/09/2019ND Beltinci1 - 3NK Bilje0 - 1W
-
18/11/2018ND Beltinci0 - 1NK Bilje0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs ND Beltinci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bilje (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
NK Bilje (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bilje và ND Beltinci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
2 | ND Gorica | 21 | 12 | 7 | 2 | 43 | 21 | 22 | 43 | H T B T H T |
3 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
4 | Tabor Sezana | 22 | 10 | 10 | 2 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H H H H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 29 | 9 | 34 | H T T H H B |
8 | Krka | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | B B T H T H |
9 | NK Bilje | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | T T B B T B |
10 | ND Beltinci | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | B H T B B H |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
14 | NK Rudar Velenje | 21 | 3 | 9 | 9 | 18 | 37 | -19 | 18 | H H T B B H |
15 | Tolmin | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | T H T B B B |
16 | Drava | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B B B T B |
Cập nhật: