Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje, 22h50 ngày 12/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje

  • NK Brinje Grosuplje
    Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 22:50
    Số phút bù giờ:
    NK Bilje

Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje trước đây

  • 08/10/2024
    NK Bilje
    1 - 1
    NK Brinje Grosuplje
    0 - 1
    D
  • 30/03/2024
    NK Bilje
    1 - 5
    NK Brinje Grosuplje
    0 - 3
    W
  • 17/09/2023
    NK Brinje Grosuplje
    1 - 3
    NK Bilje
    0 - 2
    L
  • 12/05/2023
    NK Brinje Grosuplje
    1 - 3
    NK Bilje
    0 - 0
    L
  • 29/10/2022
    NK Bilje
    0 - 1
    NK Brinje Grosuplje
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Bilje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) 2 0 0 2
NK Brinje Grosuplje (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje GrosupljeNK Bilje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 23 14 7 2 48 22 26 49 B T H T T T
2 NK Aluminij 23 15 3 5 42 23 19 48 B T B T T T
3 Tabor Sezana 23 11 10 2 46 28 18 43 T H H H H T
4 Triglav Gorenjska 22 13 3 6 42 25 17 42 B B T T T T
5 NK Brinje Grosuplje 22 10 7 5 38 24 14 37 T B B H T H
6 Bistrica 23 9 10 4 40 30 10 37 T T H H B T
7 Dravinja 23 10 5 8 29 22 7 35 T H T H B B
8 NK Bilje 22 8 5 9 26 29 -3 29 T B B T B T
9 Jadran Dekani 23 8 4 11 23 29 -6 28 B B T H B T
10 Krka 23 7 6 10 21 26 -5 27 T H T H B H
11 ND Beltinci 23 7 5 11 28 32 -4 26 T B B H B H
12 MNK FC Ljubljana 23 5 8 10 20 33 -13 23 T H B H T B
13 NK Svoboda Ljubljana 23 5 6 12 24 32 -8 21 H T B B T B
14 NK Rudar Velenje 23 3 9 11 19 40 -21 18 T B B H B B
15 Tolmin 23 5 3 15 18 41 -23 18 H T B B B B
16 Drava 22 5 3 14 17 45 -28 18 B B B T B T

Cập nhật: