Đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje, 21h00 ngày 05/4

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje

  • Tabor Sezana
    Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:
    NK Brinje Grosuplje

Lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje

- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 3 0 1 2
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tabor Sezana (sân nhà) 2 0 0 2
Tabor Sezana (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 21 12 7 2 43 21 22 43 H T B T H T
2 NK Aluminij 21 13 3 5 38 21 17 42 H T B T B T
3 Tabor Sezana 21 10 9 2 41 24 17 39 T H T H H H
4 Triglav Gorenjska 21 12 3 6 39 23 16 39 T B B T T T
5 NK Brinje Grosuplje 21 10 6 5 35 21 14 36 T T B B H T
6 Dravinja 22 10 5 7 28 20 8 35 H T H T H B
7 Bistrica 21 8 10 3 36 26 10 34 H H T T H H
8 Krka 21 7 5 9 19 22 -3 26 B B T H T H
9 NK Bilje 21 7 5 9 22 27 -5 26 T T B B T B
10 ND Beltinci 21 7 4 10 25 27 -2 25 B H T B B H
11 Jadran Dekani 21 7 4 10 20 26 -6 25 B B B B T H
12 NK Svoboda Ljubljana 22 5 6 11 23 30 -7 21 B H T B B T
13 MNK FC Ljubljana 21 4 8 9 17 31 -14 20 B H T H B H
14 NK Rudar Velenje 21 3 9 9 18 37 -19 18 H H T B B H
15 Tolmin 21 5 3 13 18 37 -19 18 B T H T B B
16 Drava 21 4 3 14 16 45 -29 15 B B B B T B

Cập nhật: